Last updated on Tháng Một 3rd, 2024 at 04:23 chiều
Khi đầu tư vào một công ty liên kết, việc lựa chọn phương pháp đánh giá giá trị đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự thành công và lợi nhuận của khoản đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa hai phương pháp phổ biến là phương pháp giá gốc và phương pháp vốn chủ sở hữu. Hi vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà các phương pháp này ảnh hưởng đến đánh giá và quản lý khoản đầu tư vào công ty liên kết.
Phương pháp giá gốc là gì?
Phương pháp giá gốc là một phương pháp kế toán trong đánh giá giá trị đầu tư, trong đó khoản đầu tư được ghi nhận ban đầu dựa trên giá mua cổ phần hoặc tài sản của công ty liên kết. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của phương pháp này là sau đó không có sự điều chỉnh khi có những thay đổi về phần sở hữu của nhà đầu tư trong tài sản thuần của công ty liên kết.
Ưu điểm
Ưu điểm chính của phương pháp giá gốc là tính đơn giản và dễ áp dụng. Việc sử dụng giá mua làm cơ sở cho việc định giá giúp giảm bớt sự phức tạp trong quá trình đánh giá giá trị đầu tư.
Tuy nhiên, phương pháp giá gốc cũng có nhược điểm. Đặc biệt, phương pháp này không đưa ra được sự cập nhật liên tục về giá trị đầu tư theo thời gian. Nếu giá trị công ty liên kết thay đổi sau khi đầu tư ban đầu, phương pháp giá gốc không cho phép điều chỉnh để phản ánh sự biến động này. Điều này có thể dẫn đến việc đánh giá không chính xác về giá trị đầu tư và ảnh hưởng đến sự hiểu biết và quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
Phương pháp vốn chủ sở hữu là gì?
Phương pháp vốn chủ sở hữu là một phương pháp kế toán trong đánh giá giá trị đầu tư vào công ty liên kết. Khoản đầu tư được ghi nhận ban đầu theo giá gốc, tức là giá trị của nó khi được mua. Sau đó, giá trị đầu tư sẽ được điều chỉnh dựa trên những thay đổi về phần sở hữu của nhà đầu tư trong tài sản thuần của công ty liên kết.
Ưu điểm
Ưu điểm của phương pháp vốn chủ sở hữu là nó cho phép nhà đầu tư phản ánh chính xác mức độ kiểm soát và ảnh hưởng của mình đối với công ty liên kết. Điều này rất hữu ích trong việc đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận và ước tính giá trị thực của khoản đầu tư. Ngoài ra, phương pháp vốn chủ sở hữu cũng giúp cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác về lợi nhuận và tài sản của công ty liên kết.
Nhược điểm
Một trong những nhược điểm chính là sự giới hạn của việc đánh giá chỉ dựa trên tỷ lệ sở hữu, bỏ qua những yếu tố khác như tình hình tài chính, triển vọng phát triển, và quản lý của công ty liên kết. Điều này có thể dẫn đến việc đánh giá không chính xác về giá trị thực tế của khoản đầu tư.
Điểm khác biệt giữa phương pháp giá gốc và phương pháp vốn chủ sở hữu
1. Cách tính toán giá trị đầu tư
Phương pháp giá gốc dựa trên nguyên tắc ghi nhận giá trị đầu tư theo giá mua ban đầu. Điều này có nghĩa là giá trị đầu tư được xác định bằng số tiền đã chi trả để mua cổ phần hoặc phần vốn trong công ty liên kết. Phương pháp này đơn giản và dễ áp dụng. Tuy nhiên, nó không cho phép cập nhật giá trị đầu tư theo thời gian. Bên cạnh đó cũng không phản ánh sự thay đổi trong giá trị thực tế.
Trong khi đó, phương pháp vốn chủ sở hữu đánh giá giá trị đầu tư dựa trên tỷ lệ sở hữu trong công ty liên kết. Giá trị đầu tư được tính toán bằng cách nhân tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư với giá trị tài sản và lợi nhuận. Phương pháp vốn chủ sở hữu cho phép cập nhật giá trị đầu tư theo thời gian. Đặc biệt là phản ánh mức độ ảnh hưởng của nhà đầu tư đến công ty liên kết.
2. Báo cáo tài chính
Khi sử dụng phương pháp giá gốc, thông tin về khoản đầu tư được báo cáo dựa trên giá trị gốc ban đầu. Trong báo cáo tài chính, công ty đầu tư chỉ ghi nhận lợi nhuận hoặc lỗ từ công ty liên kết. Các thông tin chi tiết thường không được báo cáo chi tiết.
Ngược lại, phương pháp vốn chủ sở hữu yêu cầu công ty đầu tư báo cáo dựa trên tỷ lệ sở hữu của nó. Thông qua, công ty đầu tư báo cáo cả lợi nhuận hoặc lỗ cũng như các thông tin tài chính chi tiết khác. Báo cáo tài chính sẽ phản ánh mức độ ảnh hưởng và kiểm soát của công ty đầu tư đối với công ty liên kết.
3. Quyền kiểm soát và ảnh hưởng
Phương pháp giá gốc áp dụng khi khoản đầu tư được xem là không có khả năng kiểm soát công ty liên kết. Người đầu tư chỉ ghi nhận lợi ích từ khoản đầu tư thông qua việc ghi nhận đúng số tiền đầu tư ban đầu và thu nhập từ lợi ích tài chính, như cổ tức. Người đầu tư không có quyền kiểm soát trực tiếp quyết định hoạt động kinh doanh và quản lý công ty .
Đối với phương pháp vốn chủ sở hữu thể hiện sự kiểm soát và ảnh hưởng lớn hơn của người đầu tư đối với công ty liên kết. Người đầu tư ghi nhận khoản đầu tư như một khoản đầu tư ban đầu và liên tục điều chỉnh giá trị đầu tư dựa trên sự thay đổi. Ngoài ra, người đầu tư có quyền kiểm soát và tham gia vào việc ra quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
>> Xem thêm: Điều kiện thành lập công ty cổ phần là gì?
Lời kết
Việc lựa chọn phương pháp đúng sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh. Quan trọng hơn hết, hãy xem xét mục tiêu đầu tư của bạn để đưa ra quyết định. Dù bạn lựa chọn phương pháp nào, sự hiểu biết sẽ giúp bạn xây dựng một cơ sở đầu tư vững chắc hơn. Bên cạnh đó là đạt được thành công trong việc quản lý khoản đầu tư vào công ty liên kết.