Visa là gì? Cách phân biệt thẻ visa và passport đơn giản

Last updated on Tháng Năm 11th, 2024 at 01:00 chiều

Trong xã hội hiện đại, du lịch đã trở thành một nhu cầu không thể thiếu. Ngày nay, việc đi du lịch nước ngoài đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, với các thủ tục đơn giản hóa và chi phí giảm đi. Điều này đã dẫn đến một sự tăng lên trong việc làm Visa và Passport để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mọi người. Vậy visa là gì? Visa và passport khác nhau như thế nào? Hãy cùng Công ty Dịch vụ Kế toán Đồng Nai Kế toán Minh Minh tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu về visa là gì?

1.1 Visa là gì?

visa là gì

Visa hay còn được gọi là thị thực nhập cảnh, là một loại giấy tờ chứng nhận do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia (thường là lãnh sự quán) cấp để xác minh quyền nhập cảnh của người ngoại quốc vào đất nước đó. Thời gian lưu lại của visa có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa, có thể là một lần nhập cảnh hoặc nhiều lần.

Mặc dù không phải tất cả các quốc gia đều yêu cầu visa khi nhập cảnh. Một số quốc gia, như các quốc gia ở Đông Nam Á và một số quốc gia khác, đã miễn visa cho một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, để nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài thường cần có visa và các giấy tờ cần thiết theo quy định, trừ khi được miễn visa.

1.2 Có mấy loại visa?

Có hai loại visa chính:

  • Visa di cư: Sử dụng khi nhập cảnh và định cư tại một quốc gia dưới các điều kiện như cha mẹ bảo lãnh, vợ chồng, v.v.
  • Visa không di cư: Dành cho việc nhập cảnh vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định để thực hiện các mục đích như du lịch, công tác, kinh doanh, điều trị bệnh, học tập, ngoại giao, v.v.
    • Visa du lịch: Cho phép thăm quan, du lịch với thời hạn không quá 30 ngày mỗi lần nhập cảnh, có thể được gia hạn sau khi hết hạn.
    • Visa du học: Cho phép du học sinh ở lại để học tập theo khóa học.
    • Visa công tác: Cho phép nhập cảnh để giải quyết công việc, nhiệm vụ công tác.
    • Visa lao động: Dành cho người nước ngoài làm việc tại một quốc gia, có hoặc không cần giấy phép lao động.
    • Visa đầu tư: Dành cho các nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện của các tổ chức nước ngoài đầu tư hoặc góp vốn vào doanh nghiệp, công ty trong quốc gia đó.
    • Visa thăm thân: Dành cho người nước ngoài có người thân sống ở nước khác, có thời hạn 12 tháng và có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú thăm thân.
    • Visa điện tử: Loại visa trực tuyến cho phép nhập cảnh vào du lịch, thăm thân, làm việc với thời hạn tối đa 30 ngày, chỉ áp dụng cho một số quốc gia nhất định.

2. Tìm hiểu về passport là gì?

2.1 Passport là gì?

visa là gì

Hộ chiếu hay còn gọi là passport, là một trong những tài liệu cá nhân quan trọng nhất để thực hiện các thủ tục liên quan đến xuất nhập cảnh. Nó chứng nhận danh tính, thông tin cá nhân và quốc tịch của công dân, cho phép họ rời khỏi quốc gia của mình và nhập cảnh trở lại từ các quốc gia khác.

2.2 Có mấy loại passport?

Hiện nay, ở Việt Nam, có ba loại hộ chiếu chính:

  • Hộ chiếu phổ thông: Dành cho công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên, có thời hạn là 10 năm kể từ ngày cấp. Đây là giấy tờ cần thiết khi di chuyển qua cửa khẩu và có thể thay thế cho chứng minh nhân dân.
  • Hộ chiếu công vụ: Dành cho cán bộ công chức nhà nước, cho phép họ thực hiện các nhiệm vụ công tác ở nước ngoài.
  • Hộ chiếu ngoại giao: Được cấp cho quan chức ngoại giao hoặc người thân của họ, cho phép họ di chuyển và hoạt động trong cấp bách của công việc ngoại giao.

3. Sự khác nhau giữa Passport và Visa là gì?

Nhiều người vẫn có thể lẫn lộn giữa visa và hộ chiếu. Vì vậy, Công ty TNHH Kế toán Minh Minh sẽ đưa ra sự khác biệt giữa hai loại tài liệu này từng mục để giúp bạn dễ dàng nhận biết.

visa là gì

3.1 Đối tượng được cấp visa và hộ chiếu

Visa (thị thực)

  • Đối với công dân Việt Nam ra nước ngoài: Trừ trường hợp bị cấm xuất cảnh, hoặc ở các quốc gia miễn visa cho công dân Việt Nam, mọi công dân Việt Nam khi nhập cảnh vào một quốc gia nào đó đều phải có visa.
  • Đối với người nước ngoài vào Việt Nam: Visa được cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam trong thời gian ngắn.

Hộ chiếu (passport)

  • Hộ chiếu phổ thông: Mọi công dân Việt Nam đều được xem xét cấp hộ chiếu, trừ trường hợp quy định tại Điều 21 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh.
  • Hộ chiếu công vụ: Cấp cho cán bộ, công chức, viên chức của đơn vị sự nghiệp công lập; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp trong Quân đội nhân dân, công an nhân dân hay các nhân viên cơ quan đại diện của Việt Nam… để đi công tác nước ngoài.
  • Hộ chiếu ngoại giao: Cấp cho lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam, Quốc hội, Chủ tịch nước, chánh án, phó chánh án Tòa án nhân dân tối cao hoặc những người phục vụ trong ngành ngoại giao đã được phong hàm ngoại giao.

3.2 Điều kiện để được cấp Passport và Visa

Visa

  • Đối với công dân Việt Nam đi nước ngoài: Hiện tại, luật pháp Việt Nam không cụ thể quy định về điều này. Điều kiện xin visa phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia. Đề nghị cá nhân liên hệ với Đại sứ quán của quốc gia đích thực để biết thông tin chi tiết về điều kiện và thủ tục xin visa.
  • Đối với công dân nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam: Hộ chiếu còn hiệu lực phải dài hơn thời gian visa ít nhất 30 ngày; Cần có sự mời hoặc bảo lãnh từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam; Cần có văn bản chấp thuận nhập . từ cơ quan thẩm quyền tại Việt Nam.

Hộ chiếu

  • Hộ chiếu dành cho công dân: Yêu cầu đối với việc xin hộ chiếu không được quy định cụ thể trong Điều 21 của Luật Xuất nhập cảnh của công dân Việt Nam.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Cấp cho đối tượng theo quy định của pháp luật; Phải có sự cử hoặc phê chuẩn từ các cơ quan có thẩm quyền như Bộ Chính trị, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ để thực hiện nhiệm vụ công tác.

3.3 Công dụng của Passport và Visa là gì?

  • Visa (thị thực): Là giấy phép cho phép cá nhân ra vào và lưu trú tại quốc gia mà họ đang xin cấp visa.
  • Hộ chiếu (passport): Dùng để ra vào cảnh và thay thế cho CMND/CCCD như một loại giấy tờ tùy thân.

3.4 Hình thức cấp Visa và Passport

  • Visa (thị thực)
    • Cấp kèm hộ chiếu (dán hoặc đóng dấu trực tiếp vào từng trang của hộ chiếu);
    • Cấp riêng (thị thực riêng);
    • Cấp qua giao dịch điện tử (thị thực điện tử).
  • Hộ chiếu (passport): Là một cuốn sổ nhỏ với nhiều trang.

3.5 Thời gian xử lý Visa và Passport là bao lâu?

visa là gì

Visa (thị thực)

  • Visa cho công dân Việt Nam đi nước ngoài: Thời gian xử lý visa thường dao động từ 2 đến 4 tuần, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
  • Visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam:
    • Nhận visa tại cơ quan cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài: 3 ngày làm việc, tính từ ngày nhận thông báo từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền của Bộ Ngoại giao.
    • Nhận visa tại cửa khẩu quốc tế: không quá 3 ngày làm việc.
    • Nhận visa tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền của Bộ Ngoại giao: 5 ngày làm việc, tính từ ngày đầy đủ hồ sơ.

Hộ chiếu (passport)

  • Thời gian cấp hộ chiếu trong nước:
    • Hộ chiếu thông thường: từ 5 đến 8 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận hồ sơ. Trong một số trường hợp đặc biệt như cần điều trị y tế ở nước ngoài, có giấy giới thiệu của bệnh viện hoặc tai nạn của thân nhân ở nước ngoài, thời gian xử lý có thể giảm còn 3 ngày làm việc.
    • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: 5 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận.
  • Thời gian cấp hộ chiếu ở nước ngoài:
    • Hộ chiếu thông thường: 5 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận đề nghị cấp hộ chiếu lần đầu, và 3 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận đề nghị cấp hộ chiếu từ lần thứ hai trở đi.
    • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: 5 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận.

3.6 Thời hạn của Visa và Passport

Visa (thị thực)

  • Visa cho công dân Việt Nam đi nước ngoài: Quy định về thời hạn và hiệu lực của visa sẽ thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, phụ thuộc vào mục đích và thời gian xin cấp visa.
  • Visa cho người nước ngoài nhập cảnh tại Việt Nam: Visa có thể được cấp một lần hoặc nhiều lần với thời hạn tối đa là 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 2 năm hoặc 5 năm.

Hộ chiếu (passport)

  • Hộ chiếu ngoại giao và công vụ: Thời hạn của hộ chiếu này có thể từ 1 đến 5 năm, và có thể được gia hạn một lần nhưng không quá 3 năm.
  • Hộ chiếu phổ thông: Thời hạn của hộ chiếu này là 5 năm (cho người dưới 14 tuổi), 10 năm (cho người từ 14 tuổi trở lên) và không được phép gia hạn. Riêng đối với hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn, thời hạn sẽ không quá 12 tháng và không thể gia hạn.

3.7 Cơ quan cấp visa và hộ chiếu

Visa (thị thực)

  • Đối với người Việt Nam muốn du lịch nước ngoài: Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán của quốc gia đó tại Việt Nam.
  • Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam: Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia đó.

Hộ chiếu (passport)

  • Cấp hộ chiếu trong nước:
    • Hộ chiếu phổ thông: Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh;
    • Hộ chiếu công vụ, ngoại giao: Cơ quan Lãnh sự Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan được ủy quyền bởi Bộ Ngoại giao.
  • Cấp hộ chiếu ở nước ngoài:
    • Hộ chiếu phổ thông: Xin cấp tại cơ quan đại diện Việt Nam đang cư trú ở nước đó;
    • Hộ chiếu công vụ, ngoại giao: Xin cấp tại cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài.
visa là gì

4. Hồ sơ và thủ tục xin cấp visa là gì?

4.1 Chuẩn bị hồ sơ

Đối với việc xin cấp Visa, bạn thường cần chuẩn bị các tài liệu cơ bản sau:

  • Đơn xin cấp Visa: Biểu mẫu này thể hiện mong muốn nhận visa từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Hộ chiếu (Passport): Chứng minh thư nhận diện cá nhân khi ở nước ngoài, cần được xuất trình khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh ở bất kỳ quốc gia nào.
  • Ảnh cá nhân: Ảnh phải làm rõ gương mặt của bạn, chụp gần đây, không đeo kính, không đội mũ, và phải nhìn thẳng vào ống kính.
  • Giấy tờ cá nhân: Xác nhận thông tin cá nhân như hộ khẩu, chứng minh thư nhân dân, thẻ căn cước công dân, v.v.
  • Giấy tờ về thân nhân: Cung cấp thông tin về người thân có thể liên hệ trong trường hợp khẩn cấp.
  • Giấy tờ chứng minh công việc: Khai báo thông tin về nghề nghiệp và vị trí làm việc.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Chứng minh khả năng chi trả các chi phí và không trốn tránh khi hết thời gian lưu trú.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh: Xác định mục đích cụ thể để phân loại visa.
  • Các tài liệu bổ sung trong các trường hợp đặc biệt.

Lưu ý rằng hồ sơ xin Visa thường cần được dịch sang Tiếng Anh và các chi phí liên quan sẽ phụ thuộc vào quy định của từng lãnh sự quán. Để biết thêm thông tin, bạn có thể tra cứu trên trang web chính thức của lãnh sự quán.

4.2 Thủ tục xin cấp visa như thế nào?

Các quốc gia thường áp đặt các điều kiện khác nhau về việc cấp visa, bao gồm thời hạn hiệu lực và thời gian lưu lại. Visa thường có thể cho phép nhiều lần nhập cảnh, nhưng cũng có thể bị thu hồi bất kỳ lúc nào và vì bất kỳ lí do nào.

Quy trình cấp visa có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Bạn có thể liên hệ với Đại sứ quán hoặc dịch vụ hỗ trợ làm visa để biết chi tiết, nhưng thường điều này sẽ tuân theo các bước sau:

Bước 1: Xác định điểm đến

Quốc gia bạn muốn đến sẽ ảnh hưởng đến quy trình làm visa. Nếu bạn chưa từng xin visa trước đây, nên tìm hiểu về các quốc gia có chính sách visa linh hoạt để dễ dàng hơn.

Bước 2: Xác định mục đích và chuẩn bị hồ sơ.

Cơ quan lãnh sự có thể yêu cầu giấy tờ bổ sung tùy thuộc vào mục đích của bạn. Hiểu rõ những yêu cầu này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng và đầy đủ hơn.

Bước 3: Tìm hiểu nơi cấp visa.

Visa có thể được cấp trực tiếp hoặc thông qua lãnh sự quán. Trong trường hợp không có đại sứ quán hoặc lãnh sự quán, bạn có thể phải thăm một quốc gia thứ ba để làm thủ tục visa.

Bước 4: Hoàn thiện hồ sơ và chờ visa.

Để tránh trục trặc về giấy tờ, nên làm visa trước ít nhất nửa tháng, tránh làm vào phút chót vì có thể gặp phải trễ hẹn, ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn.

5. Các trường hợp, đối tượng được miễn visa

visa là gì

Các trường hợp được miễn thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam, theo quy định tại Điều 12 và Điều 13 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (đã được sửa đổi năm 2019), được quy định như sau:

Điều 12. Các trường hợp được miễn thị thực:

  • Theo các thỏa thuận quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Sở hữu thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú theo quy định của Luật này.
  • Nhập cảnh vào khu kinh tế, khu kinh tế cửa khẩu hoặc khu kinh tế hành chính đặc biệt.
  • Theo quy định tại Điều 13 của Luật này.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp, cùng với vợ, chồng, con của họ là người nước ngoài; hoặc vợ, chồng, con của công dân Việt Nam được miễn thị thực theo quy định của Chính phủ.

Điều 13. Miễn thị thực một chiều:

  • Quyết định miễn thị thực một chiều cho công dân của một quốc gia phải đáp ứng các điều kiện sau:
    • Có quan hệ ngoại giao với Việt Nam;
    • Phù hợp với chính sách phát triển kinh tế – xã hội và đối ngoại của Việt Nam trong từng thời kỳ;
    • Không gây nguy hiểm đến quốc phòng, an ninh và trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam.
  • Quyết định miễn thị thực một chiều có thời hạn không quá 5 năm và có thể được gia hạn. Quyết định miễn thị thực một chiều sẽ bị hủy bỏ nếu không đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 của Điều này.
  • Dựa trên quy định của Điều này, Chính phủ quyết định miễn thị thực một chiều với thời hạn cụ thể đối với từng quốc gia.

6. Bật mí kinh nghiệm khi phỏng vấn xin visa là gì?

Để đạt được Visa thành công, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ cùng với kỹ năng phỏng vấn là yếu tố quan trọng quyết định việc được cấp Visa hay không. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn tự tin và chủ động trong buổi phỏng vấn:

  • Đặt chỗ và thời gian phỏng vấn: Hãy chắc chắn kiểm tra thời gian và địa điểm phỏng vấn theo lịch hẹn để tránh việc đến muộn, tạo ấn tượng không tốt với người phỏng vấn.
  • Trang phục phù hợp: Hãy chú ý đến trang phục lịch sự và gọn gàng khi đi phỏng vấn, điều này sẽ giúp tạo ấn tượng tích cực.
  • Tâm lý thoải mái: Giữ tâm trạng thoải mái và tự nhiên trước buổi phỏng vấn, để có thể trả lời câu hỏi một cách rõ ràng và thành thật.
  • Tham khảo trước câu hỏi: Nắm vững và tham khảo các câu hỏi phổ biến có thể được đặt trong buổi phỏng vấn để chuẩn bị tốt nhất cho mình.
  • Quản lý thiết bị điện tử: Nhớ rằng điện thoại di động không được phép mang vào khu vực phỏng vấn, vì vậy hãy cất giữ chúng đúng cách.

Mong rằng bài viết trên đã hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về visa, các quy trình và tài liệu cần thiết để đạt được visa thành công.