Last updated on Tháng Tám 26th, 2023 at 12:43 sáng
Hồ sơ và thủ tục chuyển nhượng cổ phần và vốn góp trong một công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và hiệu quả của quá trình này. Đầu tiên, để thực hiện việc chuyển nhượng cổ phần, các bên liên quan cần thực hiện một loạt các bước và tuân theo các quy định tại pháp luật. Đối với việc chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập, quá trình này cần tuân theo một số quy định cụ thể.
Dichvugiayphepkinhdoanh sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình và thủ tục chuyển nhượng cổ phần, từ việc chuẩn bị hồ sơ, thủ tục, cho đến việc đàm phán và hoàn thiện giao dịch. Việc tham khảo các chuyên gia pháp lý hoặc tư vấn trong lĩnh vực này cũng là một bước quan trọng để đảm bảo rằng quá trình chuyển nhượng diễn ra suôn sẻ và tuân theo quy định của pháp luật.
>> Xem thêm: Các loại cổ phần trong công ty cổ phần mà bạn cần biết
CĂN CỨ PHÁP LÝ
- Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021;
- Nghị định 01/2021 về đăng ký doanh nghiệp có hiệu lực từ ngày 01/01/2021;
- Thông tư số 92/2015/TT/BTC có hiệu lực từ ngày 30/07/2015.
Quy định về chuyển nhượng cổ phần
Chuyển nhượng cổ phần là việc mà các cổ đông trong một công ty cổ phần có thể chuyển nhượng quyền sở hữu của họ trong công ty đó cho những cổ đông khác. Quá trình này được quy định cụ thể như sau:
- Loại cổ phần chuyển nhượng: Cổ đông có thể chuyển nhượng các loại cổ phần khác nhau, bao gồm cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi có quyền nhận cổ tức ưu đãi, và cổ phần ưu đãi có quyền hoàn lại vốn.
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Tuy nhiên, cổ đông không thể chuyển nhượng cổ phần ưu đãi có quyền biểu quyết trong các quyết định của công ty.
- Cổ đông sáng lập: Trong khoảng thời gian 3 năm từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các cổ đông sáng lập có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho những cổ đông sáng lập khác. Họ chỉ có thể chuyển nhượng cho những người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
- Cổ đông thường (không phải cổ đông sáng lập): Những cổ đông không phải là người sáng lập có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của họ cho bất kỳ người nào khác.
- Phương thức thực hiện chuyển nhượng: Quá trình chuyển nhượng có thể được thực hiện thông qua việc ký kết hợp đồng hoặc thực hiện giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Hồ sơ, thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần
Hồ sơ và thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong một công ty cổ phần đòi hỏi sự chú ý đặc biệt. Việc thông báo về việc thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập đến Phòng Đăng ký kinh doanh chỉ được thực hiện trong trường hợp cổ đông sáng lập chưa hoàn tất thanh toán hoặc chỉ đã thanh toán một phần số cổ phần đã đăng ký mua trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Tuy nhiên, trong trường hợp chuyển nhượng cổ phần, doanh nghiệp không cần phải đăng ký thay đổi thông tin cổ đông. Thay vào đó, thủ tục chuyển nhượng cổ phần này sẽ được tiến hành nội bộ trong công ty và hồ sơ tương ứng sẽ được lưu trữ tại công ty sau khi việc chuyển nhượng được thực hiện. Điều này giúp bảo vệ tính bí mật và quyền riêng tư của các bên liên quan trong quá trình chuyển nhượng cổ phần.
Lưu ý, trong trường hợp chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp vẫn phải tuân theo quy định tại Điều 58 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần
Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần bao gồm các giấy tờ sau:
- Quyết định của Đại hội đồng cổ đông, ghi rõ về quá trình và quyết định chuyển nhượng cổ phần.
- Biên bản họp của Đại hội cũng được tường thuật chi tiết, thể hiện sự thống nhất và đồng thuận trong quá trình này.
- Danh sách Cổ đông sáng lập Công ty cổ phần, một bộ phận quan trọng thể hiện nguồn gốc và sự cam kết từ những người đồng sáng lập.
- Điều lệ của Công ty, bao gồm cả những điều chỉnh và bổ sung, tạo nên bản khung pháp lý quan trọng cho quá trình chuyển nhượng.
- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần là mắt xích quan trọng nối liền tất cả, ghi rõ những cam kết và điều kiện mà các bên đã thỏa thuận.
- Biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng cổ phần ghi lại việc hoàn thành quá trình chuyển nhượng, là bước quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của thỏa thuận.
- Giấy chứng nhận cổ phần của từng cổ đông công ty thể hiện quyền sở hữu trong Công ty.
- Sổ đăng ký cổ đông là nơi ghi chép chính thức các thông tin liên quan đến cổ đông, thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của Công ty đối với các chủ sở hữu cổ phần.
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần
Để thực hiện thủ tục chuyển nhượng cổ phần của cổ đông, thực hiện theo quy trình sau:
Bước 1: Tổ chức cuộc họp Đại Hội đồng cổ đông để thảo luận và đưa ra quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần. Tại cuộc họp này, các cổ đông sẽ thảo luận, đưa ra ý kiến và cuối cùng làm quyết định về việc chấp thuận hoặc từ chối chuyển nhượng cổ phần.
Bước 2: Sau khi quyết định chuyển nhượng cổ phần được thông qua, các bên liên quan sẽ tiến hành ký kết hợp đồng chuyển nhượng cổ phần. Hợp đồng này sẽ chứa các điều khoản và điều kiện của việc chuyển nhượng, bao gồm giá trị cổ phần, thời gian thực hiện và các điều kiện cần thiết khác.
Bước 3: Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng, biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng sẽ được lập. Các bên liên quan sẽ cùng nhau kiểm tra lại các thông tin và điều khoản đã thực hiện trong hợp đồng, sau đó ký tên để chứng nhận việc thanh lý hợp đồng.
Bước 4: Cuối cùng, để cập nhật thông tin mới về cổ đông, công ty sẽ chỉnh sửa và bổ sung thông tin liên quan trong Sổ đăng ký cổ đông. Điều này đảm bảo rằng thông tin về sự chuyển nhượng cổ phần được ghi chép đầy đủ và chính xác.
Lưu ý:
Trong hoạt động kinh doanh, việc duy trì và quản lý thông tin liên quan đến thủ tục chuyển nhượng cổ đông là một phần quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của công ty. Một trong những công cụ quan trọng để thực hiện nhiệm vụ này chính là Sổ Đăng Ký Cổ Đông.
Sau khi hoàn thành thủ tục chuyển nhượng cổ phần được hoàn tất, cổ đông chuyển nhượng cần nộp hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân. Đồng thời, theo quy định, họ cũng cần đóng thuế thu nhập cá nhân do chuyển nhượng cổ phần. Mức thuế này được tính dựa trên thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng cổ phần trong giao dịch
Hồ sơ và thủ tục kê khai thuế thu nhập cá nhân sau khi chuyển nhượng cổ phần
Để tiến hành quy trình đăng ký và thanh toán thuế thu nhập cá nhân liên quan đến việc chuyển nhượng vốn hoặc cổ phần, bạn có hai lựa chọn thực hiện. Thứ nhất, bạn có thể chọn đăng ký và nộp thuế trực tiếp tại cơ quan thuế. Thứ hai, bạn cũng có thể ủy quyền cho doanh nghiệp thực hiện quy trình này. Khi ủy quyền, doanh nghiệp sẽ là người thực hiện các thủ tục kê khai và thanh toán thuế thay bạn.
Hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng cổ phần
Nếu bạn là cá nhân trực tiếp liên quan đến cơ quan thuế, việc chuẩn bị các tài liệu cần thiết sẽ khác nhau tùy theo tình huống:
- Nếu bạn đang nộp thuế cá nhân trực tiếp: Đối với trường hợp này, bạn cần điền tờ khai mẫu số 04/CNV-TNCN, được ban hành kèm theo Thông tư số 92/2015/TT-BTC.
- Nếu bạn là cá nhân thực hiện thông qua doanh nghiệp: Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng tờ khai mẫu số 06/CNV-TNCN, cũng được ban hành kèm theo Thông tư số 92/2015-BTC.
Bên cạnh đó, bạn cần chuẩn bị những tài liệu bổ sung sau:
- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần.
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty liên quan.
- Các tài liệu bổ sung có thể yêu cầu bởi cơ quan thuế, bao gồm cổ phiếu, phiếu thu, giấy ủy quyền, bản sao của giấy tờ chứng thực cá nhân của người chuyển nhượng và sổ đăng ký cổ đông.
Bài viết trên đây là những thông tin cần thiết về điều kiện, hồ sơ, và thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần. Để biết thêm chi tiết hoặc nhận tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan, bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua Hotline 0973.53.59.56 để được hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc!