Last updated on Tháng Mười 2nd, 2023 at 11:19 chiều
Trong lĩnh vực kinh tế, kế toán, tài chính và kiểm toán, nguyên lý kế toán là một môn học không thể thiếu. Đây được xem như là nền tảng lý thuyết quan trọng và vô cùng cần thiết cho cả lĩnh vực kinh tế tổng quát và lĩnh vực kế toán riêng biệt. Trong bài viết này, chúng tôi muốn giải đáp thắc mắc cho bạn đọc “nguyên lý kế toán là gì?”. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho quá trình học tập và nghiên cứu của bạn.
Nguyên lý kế toán là gì?
Nguyên lý kế toán đóng vai trò quan trọng và là nền tảng không thể thiếu cho khoa học kế toán và kinh tế. Không chỉ là một phần quan trọng trong chương trình học của các ngành như kinh tế, tài chính và kế toán kiểm toán, mà còn là nền móng cho hiểu biết cơ bản về lĩnh vực này. Vậy bạn đã hiểu rõ những khía cạnh cơ bản của Nguyên tắc kế toán chưa?
Định nghĩa kế toán
Kế toán là quá trình quản lý thông tin tài chính, ghi chép các giao dịch và tạo ra báo cáo để hỗ trợ quyết định. Quá trình này có thể được mô tả như sau:
- Giao dịch và thông tin tài chính được ghi nhận.
- Ghi chép và tổng hợp thông tin.
- Tạo ra báo cáo tài chính.
- Cung cấp thông tin cho quyết định kế toán.
Đối tượng của kế toán
Đối tượng của kế toán là gì?
Các đối tượng của kế toán đó là những yếu tố quan trọng mà kế toán quản lý và theo dõi. Trong nguyên lý kế toán, đối tượng của kế toán được xác định bởi hai khía cạnh chính:
- Tài sản doanh nghiệp: Đây là những tài sản mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát và có giá trị quan trọng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày. Tài sản doanh nghiệp có thể được chia thành hai loại:
- Tài sản lưu động: Đây là các tài sản thường xuyên luân phiên trong quá trình kinh doanh, như tiền mặt, tài khoản ngân hàng, hàng tồn kho, và các khoản phải thu.
- Tài sản cố định: Đây là những tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng kéo dài, chẳng hạn như bất động sản, máy móc, và thiết bị.
- Nguồn hình thành tài sản: Đối tượng này liên quan đến nguồn gốc của tài sản và trách nhiệm đối với chúng. Các nguồn hình thành tài sản bao gồm:
- Khoản nợ phải trả: Đây là các khoản vay hoặc nợ mà doanh nghiệp phải trả lại, bao gồm vay ngắn hạn và dài hạn.
- Nguồn vốn từ chủ sở hữu và thành viên: Bao gồm vốn góp của chủ sở hữu, các quỹ cố định của doanh nghiệp, lợi nhuận chưa phân phối, và các nguồn vốn từ các thành viên trong tổ chức.
- Giai đoạn tái sản xuất: Ngoài ra, đối tượng của kế toán cũng bao gồm việc theo dõi các giai đoạn khác nhau trong quá trình doanh nghiệp tái sản xuất, từ việc thu thập tài sản ban đầu đến việc sử dụng chúng trong hoạt động kinh doanh và cuối cùng là thu hồi chúng khi cần.
Đối tượng sử dụng thông tin kế toán
- Ban quản trị và ban điều hành của công ty.
- Cổ đông, thành viên, và cán bộ nhân viên, bao gồm cả chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- Đối tác liên doanh, nhà đầu tư, và các nhà tài trợ vốn.
- Các đối tác cung cấp và khách hàng của doanh nghiệp.
- Các cơ quan chính phủ có thẩm quyền quản lý doanh nghiệp như cơ quan thuế và cục thống kê.
- Tổ chức và cơ quan quản lý nhà nước cấp trên liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
Chức năng và nhiệm vụ của kế toán
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, quan sát và ghi chép các hoạt động kinh doanh hàng ngày cũng như các giao dịch tài chính phát sinh. Nhiệm vụ chính của kế toán là phân loại thông tin kinh tế và nghiệp vụ để tạo ra một tập hợp có hệ thống của dữ liệu quan trọng. Sau đó thực hiện tổng hợp các thông tin này để tạo ra các báo cáo kế toán cung cấp thông tin cần thiết cho quyết định kinh doanh.
Ngoài ra, kế toán cũng đảm nhận vai trò truyền đạt, phân tích và giải thích thông tin kế toán cho những đối tượng quan tâm, giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp và đưa ra quyết định kinh doanh thông minh.
>> Xem thêm: Kế toán là gì? Mục đích của kế toán trong doanh nghiệp là gì?
Những yêu cầu đối với người làm kế toán
- Yêu cầu hàng đầu đối với người làm kế toán là tính trung thực. Kế toán phải cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác để hỗ trợ quyết định của người sử dụng thông tin.
- Tính cẩn thận là yêu cầu không thể thiếu. Công việc kế toán liên quan đến số liệu, tài liệu và sổ sách quan trọng. Chúng phản ánh tình hình kinh tế tài chính của doanh nghiệp, vì vậy việc lưu trữ và tính toán cẩn thận là điều rất quan trọng.
- Người làm kế toán cần phải linh hoạt và có kiến thức rộng để phân tích và đánh giá thông tin. Điều này giúp hỗ trợ người sử dụng thông tin trong việc đưa ra các quyết định hợp lý và có lợi nhất cho doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Kỳ kế toán là gì? 7 Nguyen tắc trong kỳ kế toán
Kế toán tài chính và kế toán quản trị trong nguyên lý kế toán
Kế toán tài chính là quy trình ghi chép, tổng hợp, và tạo báo cáo tài chính để cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài tổ chức, như cơ quan chức năng, cổ đông, chủ nợ và ngân hàng.
Mặt khác, kế toán quản trị là hoạt động chuyên môn dành riêng cho việc theo dõi và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp để hỗ trợ quản lý nội bộ và đưa ra các quyết định chiến lược. Nó bao gồm cả thông tin tài chính và phi tài chính, với mục tiêu cung cấp thông tin quản lý toàn diện hơn.
Trên đây là các thông tin cơ bản về lĩnh vực kế toán và các quy định về nguyên tắc kế toán. Mong rằng bài viết này sẽ mang lại cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể hiểu sâu hơn về nguyên tắc kế toán là gì.