Last updated on Tháng Chín 30th, 2023 at 12:07 sáng
Trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp, tài sản và nguồn vốn đóng vai trò quan trọng và được xem xét từ hai góc độ khác nhau. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng, mời bạn xem qua nội dung dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách phân biệt tài sản và nguồn vốn trong bài viết dưới đây.
Khái niệm và cách phân biệt tài sản cùng nguồn vốn
1. Tài sản của doanh nghiệp
Tài sản của một doanh nghiệp là tập hợp toàn bộ tài nguyên kinh tế mà doanh nghiệp đang nắm giữ và sử dụng để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình. Để được xem xét là tài sản, những nguồn lực này cần đáp ứng ba điều kiện quan trọng sau đây:
- Doanh nghiệp phải có quyền sở hữu, kiểm soát và quyền sử dụng tài sản trong thời gian dài.
- Giá trị của tài sản cần được xác định dựa trên các cơ sở đáng tin cậy.
- Tài sản này cần chắc chắn mang lại lợi ích cho doanh nghiệp trong tương lai từ việc sử dụng các nguồn lực này.
Phân loại tài sản của doanh nghiệp
Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn còn được gọi là tài sản lưu động. Đây là loại tài sản mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian ngắn hơn 1 năm. Đây bao gồm:
- Các khoản tiền và tương đương tiền như tiền gửi ngân hàng, tiền chuyển khoản, và các khoản tương đương tiền khác.
- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn như cho vay ngắn hạn, góp vốn liên doanh ngắn hạn, đầu tư chứng khoán ngắn hạn và tương tự.
- Các khoản phải thu trong thời gian ngắn hạn, bao gồm các khoản phải thu nội bộ, phải thu từ khách hàng, tiền trả trước cho người bán, và các khoản phải thu thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.
- Hàng hoá và sản phẩm tồn kho, bao gồm cả hàng mua đang trên đường vận chuyển, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu, sản phẩm chưa hoàn thành và hàng gửi đi bán.
- Các tài sản ngắn hạn khác như các khoản ứng trước, các khoản đặt cược, ký quỹ ngắn hạn và các chi phí trả trước trong tương lai.
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn của doanh nghiệp bao gồm những nguồn lực có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên và thời gian sử dụng lâu hơn 1 năm. Loại tài sản này gồm:
- Tài sản cố định được chia thành tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình.
- Tài sản cố định hữu hình bao gồm nhà cửa, cơ sở vật chất, phương tiện vận chuyển, máy móc thiết bị, súc vật, cây lâu năm, và nhiều loại tài sản vật chất khác.
- Tài sản cố định vô hình bao gồm quyền sử dụng đất, bản quyền, phần mềm máy tính, thương hiệu, giấy phép khai thác và chuyển nhượng, và nhiều tài sản vô hình khác.
- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn, bao gồm đầu tư vào công ty liên kết, công ty con, cho vay dài hạn và góp vốn liên doanh dài hạn.
- Các khoản phải thu trong thời gian dài, bao gồm trả trước dài hạn cho người bán và các khoản phải thu từ khách hàng dài hạn.
- Tài sản bất động sản đầu tư bao gồm đất và nhà cửa mục đích sinh lời.
- Tài sản dài hạn khác, ví dụ như chi phí đầu tư xây dựng cơ bản chưa hoàn thành và các khoản ký quỹ dài hạn.
2. Nguồn vốn của doanh nghiệp
Nguồn vốn đại diện cho nguồn tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để hình thành tài sản. Nó cũng thể hiện những nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp có khả năng thu hút và sử dụng để đầu tư vào tài sản. Qua nguồn vốn, ta có cái nhìn về nguồn gốc của tài sản doanh nghiệp và trách nhiệm kinh tế và pháp lý mà doanh nghiệp phải chịu đối với tài sản này.
Phân loại nguồn vốn doanh nghiệp
Nguồn vốn doanh nghiệp có thể được phân thành hai loại chính: nguồn vốn từ chủ sở hữu và nợ phải trả.
Nguồn vốn từ chủ sở hữu
Nguồn vốn này là số vốn mà các chủ sở hữu của doanh nghiệp góp vào, và doanh nghiệp không phải cam kết trả nợ. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và cơ cấu sở hữu, nguồn vốn từ chủ sở hữu có thể bao gồm:
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu doanh nghiệp.
- Các khoản lợi nhuận chưa phân phối.
- Quỹ chuyên dùng như quỹ thưởng, quỹ phúc lợi, quỹ đầu tư phát triển, quỹ đầu tư xây dựng cơ bản, và nhiều loại quỹ khác.
Nợ phải trả
Nợ phải trả đại diện cho số tiền mà doanh nghiệp mượn hoặc nợ mà nó phải trả cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Nợ này có thể được chia thành hai loại:
- Nợ ngắn hạn: các khoản phải trả trong thời gian ngắn, thường là trong quý, năm hoặc chu kỳ kinh doanh. Bao gồm các khoản nợ cần trả trong thời gian ngắn, tiền lương, phụ cấp, chi phí, ký cược, ký quỹ và các khoản nợ ngắn hạn khác.
- Nợ dài hạn: các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong thời gian dài hơn một năm, bao gồm vay dài hạn, phát hành trái phiếu, ký cược và quỹ trợ cấp thất nghiệp dự phòng.
Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
Qua các thông tin trên, chúng ta có thể thấy sự liên kết sâu sắc giữa tài sản và nguồn vốn. Tuy nhiên, để phân biệt giữa chúng, chúng ta cần xem xét một số khía cạnh khác nhau. Tài sản của một doanh nghiệp, dù là tài sản cố định hay tài sản lưu động, đều xuất phát từ một hoặc nhiều nguồn vốn cụ thể. Trái lại, nguồn vốn có thể đóng góp vào sự hình thành của nhiều tài sản khác nhau của doanh nghiệp. Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể có thể được biểu diễn qua các công thức cơ bản sau:
- Tổng giá trị tài sản = Tổng nguồn vốn
- Tổng giá trị tài sản = Vốn chủ sở hữu + Nợ phải trả
- Vốn chủ sở hữu = Tổng nguồn vốn – Nợ phải trả
Bài viết trên đây là một số thông tin từ Dịch vụ kế toán Minh Minh về cách phân biệt tài sản và nguồn vốn trong doanh nghiệp. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần hỗ trợ sử dụng các dịch vụ khác, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết luôn đồng hành và cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.